THUẬT NGỮ BÓNG ĐÁ TIẾNG NHẬT サッカー用語

THUẬT NGỮ BÓNG ĐÁ TIẾNG NHẬT サッカー用語

0
CHIA SẺ

1. Trận chung kết HARUKA 決勝戦
2. Trận bán kết HARUKA 準決勝戦
3. Vào chung kết HARUKA 決戦進出
4. Đội tuyển quốc gia HARUKA 代表チーム
5. Thi đấu với HARUKA 対戦する
6. Hiệp phụ HARUKA 延長戦
7. Đá luân lưu HARUKA ペナルティーキック戦
8. Đột phát HARUKA 突破
9. Không khí cổ vũ HARUKA 応援ムード
10. Hiệp 1 HARUKA 前半
11. Hiệp 2 HARUKA 後半
12. Xem bóng đá HARUKA 観戦する
13. Tiền đạo hộ công HARUKA フォワード
14. Tiền vệ HARUKA ミッドフィルダー
15. Hậu vệ HARUKA ディフェンス
16. Thủ môn HARUKA ゴールキーパー
17. Đội trưởng HARUKA キャプテン
18. Tiền đạo xuất sắc HARUKA ストライカー
19. Đội hình xuất phát HARUKA スタメン
20. Trọng tài chính HARUKA 主審
21. Trọng tài biên HARUKA 副審
22. Cầu thủ thay thế HARUKA 控え選手
23. Việt vị HARUKA オフサイド
24. Lần đầu tiên trong lịch sử HARUKA 史上初
25. Huấn luyện viên HARUKA 監督
26. Giải vô địch bóng đá Việt Nam HARUKA V-リーグ
27. Thẻ vàng HARUKA イエローカード
28. Thẻ đỏ HARUKA レッドカード
29. Rê bóng HARUKA ドリブル
30. Chuyển bóng HARUKA パス
31. Đánh đầu HARUKA ヘディング

作成者: Nguyen Thi Minh Huong