I. Giới thiệu chung
Trường Nhật ngữ Sendagaya được thành lập từ năm với hơn 35 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Nhật cho sinh viên nước ngoài. Đồng thời với mạng lưới các trường Đại học rộng khắp nhằm hỗ trợ nguyện vọng học lên Đại học, Cao học của các học sinh, sinh viên.
Đồng thời Nhật ngữ Sendagaya cũng là một trong số ít những trường tiếng Nhật được Bộ Giáo dục Nhật Bản công nhận, và ưu tiên với các du học sinh du học Nhật Bản.
Trường tọa lạc ở gần ga Takadanobaba, quận Shinjuku, nơi tập trung nhiều trường đại học nổi tiếng của Nhật Bản, là một môi trường học thuật lý tưởng cho học sinh, sinh viên. Đây cũng là khu vực sầm uất và náo nhiệt nhất của thành phố Tokyo, cho nên cơ hội tìm việc làm thêm là vô cùng phong phú và đa dạng
II. Những lí do nên chọn học trường Nhật ngữ Sendagaya
- Khóa học đa dạng
Trường cung cấp nhiều loại hình khóa đào tạo khác nhau được tiến hành vào những quãng thời gian khác nhau. Bạn có thể chọn một khóa học phù hợp với mình nhất.
Tên khóa học | Thời gian biểu | Kỳ tuyển sinh | Trình độ đầu vào | Đặc trưng của khóa học |
Khóa dự bị đại học | Từ Thứ 2 – Thứ 6 | Tháng 4, Tháng 10 | Cơ bản đến nâng cao | Chương trình được Bộ giáo dục, Văn hóa, Thể thao và khoa học công nghệ Nhật Bản công nhận dành cho những người muốn nắm bắt nhứng kĩ năng cần thiết để tiếp tục học tại Nhật |
Khóa học Tiếng Nhật phổ thông | Từ thứ 2 – thứ 6 | Tháng 1, tháng 4, tháng 7, tháng 10. | Cơ bản đến nâng cao | Chương trình dành cho những người muốn nắm bắt được các kĩ năng nghe, nói, đọc, viết thông thường |
Hai buổi vào các tối trong tuần | ||||
Sáng thứ 7 | Tháng 3, tháng 9 | |||
Khóa học tiếng Nhật thương mại | Từ thứ 2 – thứ 6 | Tháng 3, tháng 6, tháng 9, tháng 12 | Bài thi năng lực tiếng Nhật
(JLPT) trình độ N2 hoặc cao hơn |
Chương trình dành cho đối tượng có mục đích kinh doanh và tìm kiếm công việc |
Hai buổi tối trong tuần | Tháng 3, tháng 6, tháng 9, tháng 12 | |||
Sáng thứ 7 | Tháng 3, tháng 9 | |||
Khóa học mùa hè | Từ thứ 2 – thứ 6, các ngày trong mùa hè | Tháng 7 đến tháng 9 | Cơ bản đến nâng cao | Chương trình dành cho những người muốn có được kỹ năng giao tiếp tiếng Nhật và trải nghiệm văn hóa Nhật Bản thông qua các hoạt động ngoại khóa. |
Các khóa học dành cho cá nhân/nhóm | Tùy theo yêu cầu | Tùy theo yêu cầu | Cơ bản đến nâng cao | Nội dung và thời gian biểu được tùy chỉnh theo nhu cầu của cá nhân. |
Hướng dẫn tại chỗ | Tùy theo yêu cầu | Tùy theo yêu cầu | Cơ bản đến nâng cao | Nội dung và thời gian biểu được tùy chỉnh theo nơi làm việc hoặc nơi cư trú. |
- Cơ hội giao lưu với những người Nhật bản địa
Bên cạnh các chương trình tiếng Nhật dành cho những người không nói tiếng Nhật bản địa, Sendagaya còn tiến hành các khóa đào tạo dành cho giáo viên tiếng Nhật. Các sinh viên có thể có rất nhiều cơ hội để gặp gỡ giao lưu với giáo viên – học sinh tiếng Nhật bản địa.
- Cơ sở thiết bị trường lớp hiện đại
- Địa điểm thuận tiện
Trường nằm gần khu Takadanobaba thuận tiện, có thể tới bằng 3 tuyến đường sắt. Sinh viên có thể giảm thiểu thời gian đi lại khi tới trường và tới các nơi khác nhau. Đây cũng là khu vực sầm uất và náo nhiệt nhất của thành phố Tokyo, thuận tiện cho việc sinh hoạt và học tập.
- Giáo viên được đào tạo trong việc sử dụng cùng một phương pháp giảng dạy
Các bài học được tiến hành bởi những giáo viên đều đã hoàn thành Khoá đào tạo Giáo viên tiếng Nhật của Học Viện Sendagaya với kết quả xuất sắc. Do đó, chất lượng của các bài học luôn được duy trì bằng cách sử dụng cùng một phương pháp giảng dạy.
- Học bổng
Trường cung cấp nhiều loại học bổng khác nhau như học bổng danh dự S.J.S, học bổng danh dự dành cho các sinh viên quốc tế tự túc, học bổng Takayama, học bổng gìn giữ Kyoritsu
- Ký túc xá
Trường có các ký túc xá riêng với đầy đủ tiện nghi sinh hoạt. Ngoài ra còn hỗ trợ tìm kiếm căn hộ và bố trí ở cùng với các gia đình.
III. Thông tin học phí khóa học (cập nhật đến tháng 5/2016)
1. Khóa dự bị đại học
Đơn vị: Yên (¥)
Thời gian | Lệ phí | Học phí | Phí trang thiết bị | Phí đăng ký và bảo hiểm | Chi phí tài liệu | Tổng chi phí |
1 năm | 60.000 | 690.000 | 40.000 | 26.000 | Chi phí thực tế | 816.000 |
1.5 năm | 60.000 | 1.035.000 | 40.000 | 26.000 | Chi phí thức tế | 1.161.000 |
2 năm | 60.000 | 1.380.000 | 40.000 | 26.000 | Chi phí thực tế | 1.506.000 |
2. Khóa học thông thường
Đơn vị: Yên (¥)
Thời gian | Lệ phí | Học phí | Chi phí tài liệu | Tổng chi phí |
2 tuần | 20.000 | 48.000 | Chi phí thực tế | 68.000 |
4 tuần | 20.000 | 95.000 | Chi phí thực tế | 115.000 |
6 tuần | 20.000 | 140.000 | Chi phí thực tế | 160.000 |
8 tuần | 20.000 | 185.000 | Chi phí thực tế | 205.000 |
1 kỳ | 20.000 | 200.000 | Chi phí thực tế | 220.000 |
3. Khóa học tiếng Nhật thương mại
Đơn vị: Yên (¥)
Tên khóa học | Thời gian | Lệ phí | Học phí | Chi phí tài liệu | Tổng chi phí |
Khóa học tiếng Nhật thương mại | 10 buổi | 10.000 | 44.000 | Chi phí thực tế | 54.000 |
Khóa học tiếng Nhật thương mại | 20 buổi | 10.000 | 88.000 | Chi phí thực tế | 98.000 |
4. Khóa học mùa hè
Đơn vị: Yên (¥)
Thời gian | Lệ phí | Học phí | Chi phí tài liệu | Tổng chi phí |
4 tuần | 220.000 | 220.000 | ||
4 tuần | 200.000 | 200.000 | ||
8 tuần | 370.000 | 370.000 | ||
10 tuần | 410.000 | 410.000 |
5. Khóa học dành cho cá nhân/nhóm
Đơn vị: Yên (¥)
Tên khóa học | Lệ phí | Học phí | Chi phí tài liệu |
Khóa học dành cho cá nhân/nhóm | 10.000 | 5.500/50 phút; 10.000/100 phút; 14.000/150 phút | Chi phí thực tế |
6. Khóa học hướng dẫn tại chỗ
Đơn vị: Yên (¥)
Tên khóa học | Lệ phí | Học phí | Chi phí tài liệu |
Hướng dẫn tại chỗ | 10.000 | 7.400/60 phút; 10.500/90 phút; 13.5000/120 phút | Chi phí thực tế |