[:vi]
Thông tin chi tiết | |||||
|
|
||||
Trình độ và kinh nghiệm công tác | |||||
Giới thiệu: Đã có nhiều năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy, quản lý, đào tạo tiếng Nhật. Trình độ học vấn: Cử nhân khoa tiếng Nhật, trường Đại học Hà Nội. Văn bằng chứng chỉ: Chứng chỉ Nghiệp vụ sư phạm Sở thích: Du lịch, thể thao, nghe nhạc. |
[:ja]
|
|||||
|
|||||
資格や仕事の経験 | |||||
はじめに:日本語教育、管理、研修での長年の経験がありました。 教育レベル:日本語、ハノイ大学で科学の学士号。 ディプロマ証明書:プロフェッショナル教育学における証明書 趣味:旅行、スポーツ、音楽を聴く。 |
[:]